Có 2 kết quả:
敬謝不敏 jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ • 敬谢不敏 jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ
jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) please excuse me for not complying
(2) to politely decline
(2) to politely decline
Bình luận 0
jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) please excuse me for not complying
(2) to politely decline
(2) to politely decline
Bình luận 0