Có 2 kết quả:

敬謝不敏 jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ敬谢不敏 jìng xiè bù mǐn ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) please excuse me for not complying
(2) to politely decline

Từ điển Trung-Anh

(1) please excuse me for not complying
(2) to politely decline